Có 3 kết quả:
情有独钟 qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ • 情有獨鍾 qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ • 情有獨鐘 qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ
qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
Từ điển Trung-Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
Bình luận 0
qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
Bình luận 0
qíng yǒu dú zhōng ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄉㄨˊ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
Bình luận 0